Báo giá quạt hút công nghiệp mới nhất | Cập nhật giá 2025
November 19, 2025
Quạt hút công nghiệp là một trong những thiết bị thiết yếu trong hệ thống thông gió, làm mát và xử lý khí thải tại các nhà xưởng, trang trại và kho bãi. Với xu hướng công nghiệp hóa và yêu cầu ngày càng cao về an toàn, hiệu quả năng lượng, nhiều doanh nghiệp đang quan tâm đến việc đầu tư quạt hút chất lượng. Bảng báo giá quạt hút công nghiệp mới nhất năm 2025 từ NP Việt Nam mang đến cho bạn cái nhìn minh bạch, cập nhật và đáng tin cậy để dễ dàng quyết định đầu tư.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá quạt hút công nghiệp
Khi xem báo giá quạt hút công nghiệp, có nhiều thành phần cấu thành chi phí mà nhà cung cấp như NP Việt Nam cân nhắc kỹ lưỡng. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến giá thành mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ thiết bị:
Thương hiệu: Quạt từ các thương hiệu lớn như NAKO (theo thông tin trên trang của NP Việt Nam) thường có giá cao hơn nhưng đổi lại là độ bền, hiệu suất cao hơn.
Công suất & lưu lượng gió: Model công suất lớn (kW cao) và lưu lượng gió lớn sẽ có giá cao hơn do yêu cầu vật liệu, motor mạnh mẽ hơn.
Kích thước quạt: Quạt vuông hoặc tròn cỡ lớn (như 1380×1380) có giá cao hơn do nhiều vật liệu, chi phí gia công cao hơn.
Vật liệu chế tạo: Vỏ và cánh quạt nếu làm bằng inox hoặc composite sẽ đắt hơn so với tôn mạ kẽm, nhưng mang lại khả năng chống ăn mòn, độ bền cao hơn.
Động cơ: Motor lõi đồng, động cơ từ thương hiệu uy tín sẽ có giá cao hơn, nhưng tiết kiệm điện và bền bỉ hơn.
Cơ chế truyền động: Quạt truyền động gián tiếp qua dây cu-roa hoặc bánh tỳ có thiết kế và công nghệ khác nhau, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và lắp đặt.
Phụ kiện bổ sung: Lưới bảo vệ, cửa chớp tự động, khung giá đỡ, chi phí lắp đặt, vận chuyển… đều được tính vào chi phí tổng thể.
Bảng giá tham khảo quạt hút công nghiệp năm 2025
Dưới đây là một số mẫu Quạt hút công nghiệp phổ biến cùng khoảng giá tham khảo theo cập nhật từ NP Việt Nam:
Dòng quạt
Kích thước / Model
Khoảng giá tham khảo (VNĐ)
Quạt vuông
900 × 900
2.500.000 – 3.800.000
Quạt vuông
1100 × 1100 (NAKO FBD-1100)
~ Giá mẫu quạt FBD-1100 được cung cấp bởi NP Việt Nam
Quạt vuông
1220 × 1220 (NAKO FT/ FBD-1220)
Mẫu này lưu lượng lớn, phù hợp xưởng diện tích rộng.
Quạt vuông lớn
1380 × 1380 (NAKO FT-1380)
Lưu lượng cao, giá khoảng 3.500.000 VNĐ.
Quạt composite
NAKO RTA-1060
Vật liệu nhựa composite, độ bền cao – giá cao hơn do đặc tính vật liệu.
Quạt nhỏ
NAKO FT-480 (480×480)
Khoảng 0.18 kW, lưu lượng 9.000 m³/h.
Quạt trung
NAKO FBD-700 (700×700)
Lưu lượng 15.000 m³/h, công suất 0.37 kW.
Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo tại thời điểm cập nhật (2025); chi phí thực tế có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, chiết khấu, chi phí vận chuyển hoặc thuế VAT.
Phân tích sâu báo giá theo từng hãng & mẫu
Quạt NAKO FT-1380 (1380×1380)
Đây là dòng quạt lớn, công suất cao, phù hợp cho nhà xưởng quy mô lớn hoặc hệ thống kết hợp với tấm làm mát (cooling pad).
Theo thông tin từ NP Việt Nam, sản phẩm sử dụng motor Siemens, truyền động gián tiếp bằng dây cu-roa, khung và cánh inox hoặc gang để chịu lực tốt và bền bỉ.
Giá tham khảo vào khoảng 3.500.000 VNĐ (theo trang của NP Việt Nam) nhưng có thể thay đổi tùy điều kiện đơn hàng.
Quạt NAKO FBD-1100 (1100×1100)
Công suất khoảng 0.75 kW, lưu lượng khí khoảng 32.000 m³/h, áp suất tĩnh ~ 70 Pa.
Cánh bằng inox, truyền động bằng dây cu-roa hoặc bánh tỳ, vỏ có cửa chớp tự động.
Loại quạt này lý tưởng cho các xưởng công nghiệp vừa, các khu sản xuất có yêu cầu thông gió cao.
Quạt NAKO FT-1220 / FT-1220 (1220×1220)
Thông số kỹ thuật: lưu lượng khoảng 38.000 m³/h, áp suất 73 Pa, công suất 1.1 kW.
Vật liệu khung và cánh có thể là tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo bền và chống gỉ sét.
Phù hợp cho các nhà xưởng có diện tích từ 200 – 300 m² hoặc lớn hơn nếu cần thông gió mạnh.
Quạt NAKO 400×400
Kích thước nhỏ, lưu lượng khoảng 6.000 m³/h, công suất 0.18 kW.
Vỏ tôn mạ kẽm, cánh Inox 403; dùng tốt trong các không gian nhỏ hoặc khu vực vệ sinh, bếp, kho nhỏ.
Giá tham khảo dao động từ 1.900.000 – 2.100.000 VNĐ.
Quạt composite NAKO RTA-1060
Là loại quạt hút công nghiệp làm từ vật liệu nhựa composite siêu nhẹ, chịu nhiệt, chống ăn mòn tốt.
Lưu lượng khoảng 28.000 m³/h; thiết kế cánh 6 lá, vỏ composite bền bỉ.
Thích hợp cho các môi trường công nghiệp có hóa chất hoặc cần quạt chống gỉ rất cao.
Lưu ý khi yêu cầu báo giá
Để nhận được báo giá quạt hút công nghiệp chính xác và tối ưu, bạn nên:
Xác định rõ nhu cầu: Diện tích nhà xưởng, vị trí lắp quạt (tường, trần), mục tiêu sử dụng (thông gió, làm mát, hút khói bụi).
Yêu cầu thông số kỹ thuật: Lưu lượng gió, công suất động cơ, áp suất làm việc, loại động cơ (motor đồng, truyền động gián tiếp hay trực tiếp).
Chọn vật liệu phù hợp: Nếu môi trường ăn mòn cao (hóa chất, muối, ẩm lớn), nên cân nhắc quạt inox hoặc composite.
Tính chi phí phụ trợ: Chi phí lắp đặt, giá đỡ, ống dẫn (nếu cần), vận chuyển, bảo hành là phần quan trọng trong tổng chi phí.
So sánh nhiều mẫu: Dựa vào báo giá của NP Việt Nam, bạn nên lấy nhiều mẫu báo giá từ chính họ hoặc các nhà cung cấp uy tín để cân nhắc chi phí – lợi ích.
Kiểm tra chính sách bảo hành và hậu mãi: NP Việt Nam thường hỗ trợ bảo hành, thay thế linh kiện, nên việc hiểu rõ điều khoản bảo hành sẽ giúp bạn yên tâm hơn.
Tại sao nên chọn NP Việt Nam để báo giá và mua quạt hút công nghiệp?
Kinh nghiệm sâu rộng: NP Việt Nam là đơn vị uy tín trong ngành thông gió công nghiệp, được nhiều nhà xưởng và doanh nghiệp tin tưởng.
Kho hàng đa dạng: Có nhiều mẫu quạt vuông, tròn, composite; các kích thước từ nhỏ tới lớn đều có sẵn — giúp rút ngắn thời gian chờ hàng.
Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật của NP Việt Nam hỗ trợ khảo sát thực tế, giúp xác định cấu hình quạt phù hợp nhất với nhu cầu của khách hàng.
Minh bạch giá: Bảng giá cập nhật thường xuyên, chi tiết theo mẫu, kích cỡ và vật liệu giúp khách dễ so sánh.
Hậu mãi tốt: Chính sách bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật, thay thế linh kiện được đảm bảo, giúp giảm rủi ro đầu tư.
Báo giá Quạt hút công nghiệp năm 2025 tại NP Việt Nam mang lại bức tranh rõ ràng, chi tiết về chi phí đầu tư – từ các dòng vuông thông dụng như 900×900, 1100×1100, đến các loại lớn như 1380×1380 hay quạt composite chuyên dụng. Việc hiểu rõ các yếu tố cấu thành giá, kết hợp với sự tư vấn chuyên sâu và kho hàng phong phú từ NP Việt Nam sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp thông gió hiệu quả – vừa đảm bảo hiệu suất, vừa tối ưu chi phí.
Nếu bạn muốn nhận báo giá chi tiết theo nhu cầu cụ thể (số lượng, vị trí lắp, cấu hình…), hãy liên hệ trực tiếp với NP Việt Nam để được tư vấn miễn phí và cập nhật chương trình ưu đãi mới nhất.
>>> Theo dõi NP Việt Nam để cập nhật thông tin hữu ích nhé!